Tính năng
* Hiệu quả thiết thực
* Chức năng scan màu A3 có sẵn
* Tự động chọn khổ giấy
* Tự động điều chỉnh mức phóng thu
* Tự động chọn khay giấy
* Tự động tắt nguồn và làm nóng máy
* Chức năng tiết kiệm mực
Đặc điểm chung
Đặc tính kỹ thuật |
|
AR - 5618 |
AR - 5623 |
Kiểu máy |
Để bàn |
Khổ giấy sao chụp |
Tối đa A3, tối thiểu A5 |
Dung lượng giấy |
350 tờ (250 tờ + 100 tờ khay tay) |
600 tờ(250 tờ x 2 khay +100 tờ khay tay) |
Tốc độ bản chụp đầu tiên |
7.2 giây |
5.9 giây |
Thời gian khởi động máy |
25 giây |
Bộ nhớ |
64Mb |
Điện năng tiêu thụ |
Tối đa 1.2 KW |
Kích thước máy (W x D x H) |
591 x 550 x 495 mm |
591 x 567 x 595 mm |
Trọng lượng (khoảng) |
28.6 kg |
33.8 kg |
Chức năng sao chụp |
Tốc độ sao chụp |
18 bản/phút |
23 bản/phút |
Kích thước bản gốc |
Tối đa A3 |
Tốc độ sao chụp liên tục |
999 bản |
Độ phân giải |
600 x 600dpi |
Cấp độ xám |
256 cấp độ |
Tỷ lệ thu phóng |
25 - 400% ( mức tăng giảm 1% ) |
Chức năng in |
Tốc độ in |
18 bản/phút |
23 bản/phút |
Độ phân giải |
600 x 600dpi |
Kết nối |
USB 2.0 |
In mạng ( nâng cấp MX - NB12) |
Bộ nhớ |
256MB |
Kết nối |
10Base-T/100Base-TX, USB 2.0 |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Hệ điều hành |
Windows® 2000, Windows® XP, Windows Server® 2003/2008, Windows Vista®, Windows® 7 |
Quét màu |
Độ phân giải |
Pull scan: 50 - 9.600dpi
Push scan: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600dpi
Scan vào thiết bị lưu trữ USB: 300 dpi*4 |
Các tập tin định dạng |
BMP, TIFF, PDF |
Phần mềm hỗ trợ scan |
Button Manager, Sharpdesk (nâng cấp);
BẢO HÀNH 02 NĂM HOẶC 100.000 BẢN CHỤP |
|