Tổng quan
|
Tên sản phẩm |
Dell OptiPlex 3020 SFF |
Sản xuất |
Dell |
|
Hệ điều hành
|
Hệ điều hành |
FreeDos |
Hỗ trợ |
Microsoft ® Windows 8 Standard 64-bit, Microsoft ® Windows 8 Pro 64-bit Microsoft ®
Windows 8,1 Standard 64-bit, Microsoft ® Windows 8 Pro 64-bit
Microsoft ® Windows 7 ® Home Premium SP1 (32/64 bit), Microsoft ® Windows 7 ® Professional SP1 (32/64 bit), Microsoft ® Windows 7 ® Ultimate SP1 (32/64 bit); Ubuntu |
|
Bộ vi xử lý
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i3-4130 Processor (3M Cache, 3.40 GHz) |
Số lõi |
2 |
Tốc độ xung nhịp |
3.4 GHz |
Bộ nhớ đệm |
3MB |
Chipset |
Intel ® H81 Chipset |
Hỗ trợ tối đa |
Intel ® 4 th generation Core™ i5 Quad Core, Core™ i3 Dual Core, Pentium ® Dual Core and Celeron® Dual Core |
|
Bộ nhớ chính (RAM)
|
Cài đặt theo máy |
2 GB |
Công nghệ |
1600 MHz DDR3 SDRAM |
Hỗ trợ tối đa |
Upgradeable to 16 GB |
|
Ổ đĩa cứng (HDD)
|
Dung lượng |
500 GB SATA |
Tốc độ |
7200 rpm |
|
Ổ đía quang (ODD)
|
Ổ đĩa |
SuperMulti DVD Burner |
|
Đồ họa
|
Bộ xử lý đồ họa |
Integrated Intel® HD Graphics 4600 |
Dung lượng đồ họa |
Chia sẻ |
|
Đầu đọc thẻ nhớ
|
|
Khe cắm mở rộng
|
PCI Express x16 |
1 |
PCI Express x1 |
1 |
PCI 2.3 |
- |
Khe cắm RAM |
2 |
SATA |
- |
|
Cổng giao tiếp
|
Cổng giao tiếp |
2 external USB 3.0 ports (rear) and 6 external USB 2.0 ports (2 front, 4 rear)
1 RJ-45
1 VGA
1 DisplayPort 1.2
1 Mic-in & 1 Headphone out (front)
1 Mic-in/Line-in & 1 Line-out(rear) |
|
Kết nối mạng
|
Wireless |
Không |
Network (RJ-45) |
Integrated Realtek®RTL8151GD Ethernet LAN 10/100/1000 |
|
Âm thanh
|
Loa |
High Definition Audio with Realtek ALC221 codec (all ports are stereo) |
Công nghệ âm thanh |
High Definition Audio support; |
|
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
|
Bàn phím |
USB Standard Keyboard |
Chuột |
USB 2-Button Standard Optical Scroll Mouse |
|
Nguồn
|
Nguồn |
Standard 255W PSU Active PFC or optional 255W up to 90% Efficient PSU (80 PLUS Gold); ENERGY STAR compliant, Active PFC |
|
Kích thước / trọng lượng
|
Kích thước |
11.4 x 3.7 x 12.3 / (29.0 x 9.3 x 31.2) |
Trọng lượng |
13.2 /6.0 |
Kiểu dáng |
Small Form Factor (SFF) |
|
* Lưu ý:
- Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa.
- Đặc điểm và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.