Sao chụp/in kỹ thuật số (SOPM)
Tốc độ Copy: 18 bản/phút A4
Tốc độ In mạng : 18 bản/phút A4
Bộ phận đảo bản sao tự động có sẵn
Bộ phận phân trang điện tử có sẵn
Phóng to thu nhỏ từ: 25 – 400%
Khổ giấy lớn nhất A3, nhỏ nhất A6R
01 Khay dưới 250 tờ (AR-5618N)
01 Khay tay 100 tờ
Sao chụp liên tục 999 bản
In nối mạng J45 khổ A3
Scan A3 Mạng màu A3
Xuất xứ Thái Lan
BẢO HÀNH 02 NĂM HOẶC 100.000 BẢN CHỤP
SHARP AR-5618N/AR-5623N/AR-5623NV |
|
Copy
READY
|
IN MẠNG
READY
|
Scan MẠNG
READY
|
SHARP DESK (OPT)
|
Giải pháp đa chức năng linh hoạt cho môi trường văn phòng đa dạng
Tốc độ copy/in 23/18 trang A4/phút
Chia bộ điện tử lắp sẵn
Bộ tự động đảo bản sao lắp sẵn
Chức năng Scan màu lắp sẵn
|
|
Tính năng
* Hiệu quả thiết thực - chức năng scan màu có sẵn
* Giảm chi phí in với chức năng in/copy hai mặt
* Chức năng in/ scan mạng có sẵn
* Cài chức năng e-sort làm tiêu chuẩn cho công việc văn phòng thuận tiện
* Cài chức năng in SPLC để tăng tốc độ in.
* Mang kiểu dáng mới vững chắc hơn.
* Tự động chọn khổ giấy
* Tự động điều chỉnh mức phóng thu
* Tự động chọn khay giấy
* Tự động tắt nguồn và làm nóng máy
* Chức năng tiết kiệm mực
Đặc điểm chung
Đặc tính kỹ thuật |
|
AR - 5618N |
AR - 5623N/AR-5623NV |
Kiểu máy |
Để bàn |
Khổ giấy sao chụp |
Tối đa A3, tối thiểu A5 |
Dung lượng giấy |
350 tờ (250 tờ + 100 tờ khay tay) |
Tổng cộng: 600 tờ bao gồm:
(250 tờ x 2 khay +100 tờ khay tay) (AR-5623N)
Tổng cộng: 350 tờ bao gồm: (250 tờ + 100 tờ khay tay)(AR-5623NV)
|
Tốc độ bản chụp đầu tiên |
7.2 giây |
5.9 giây |
Thời gian khởi động máy |
25 giây |
Bộ nhớ |
64Mb |
Điện năng tiêu thụ |
Tối đa 1.2 KW |
Kích thước máy (W x D x H) |
591 x 550 x 495 mm |
591 x 550 x 595 mm (AR-5623N)
591 x 550 x 495 mm (AR-5623NV)
|
Trọng lượng (khoảng) |
27.8 kg |
33 kg (AR-5623N)
27.8 kg (AR-5623NV) |
Chức năng sao chụp |
Tốc độ sao chụp |
18 bản/phút |
23 bản/phút |
Kích thước bản gốc |
Tối đa A3 |
Tốc độ sao chụp liên tục |
999 bản |
Độ phân giải |
600 x 600dpi |
Cấp độ xám |
256 cấp độ |
Tỷ lệ thu phóng |
25 - 400% ( mức tăng giảm 1% ) |
Chức năng in mạng |
Tốc độ in |
18 bản/phút |
23 bản/phút |
Độ phân giải |
600 x 600dpi |
Quét màu |
Độ phân giải |
Pull scan: 50 - 9.600dpi
Push scan: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600dpi |
Định dạng file |
BMP, TIFF, PDF |
Quét tiện ích |
Button Manager, SC - Scan A, Sharpdesk (nâng cấp) |
|