Giỏ hàng đang trống!
Display system - Hệ thống hiển thị | |
Display device - Tấm nền | 3 LCD |
Size - Kích thước tấm nền | 0.63” (16.0 mm) |
Number of pixels - Số điểm ảnh | XGA (1024 x 768) |
Aspect ratio - Tỉ lệ | 4:3 |
Projection lens - Ống kính | |
Focus - Lấy nét | Thủ công |
Zoom - Phóng hình | Thủ công. 1.6x |
Lens shift - Dịch chuyển ống kính | - |
Throw ratio - Tỉ lệ phóng | 1.40:1 tới 2.27:1 |
Light source - Đèn chiếu - Tuổi thọ | 7000 giờ |
Wattage - Công suất đèn | 210W (UHP) |
Screen size - Kích thước màn chiếu | 30” tới 300” |
Light output - Độ sáng | 3700 lm |
Contrast ratio - Tỉ lệ tương phản | 3000:1 |
Input - Ngõ vào | |
Composite video | Pin Jack |
S video | Mini DIN 4-pin |
Computer - Ngõ Máy tính D-Sub | Mini D-sub 15-pin x2 |
Component - Ngõ thành phần | - |
DVI-D (HDCP) - Ngõ DVI | - |
HDMI (HDCP) - Ngõ HDMI (HDCP) | 1 |
Audio - Ngõ âm thanh vào | - |
Output - Ngõ ra | |
Monitor - Ngõ ra tham chiếu | Mini D-sub 15-pin |
Audio - Ngõ ra âm thanh ra | - |
I/O, Control, Others - Các ngõ khác | |
RS-232C - Ngõ tuần tự RS232 | D-sub 9-pin (male) |
LAN - Ngõ mạng LAN | RJ-45, 10BASE-T/100BASE-TX |
IR (Control S) input - Ngõ vào IR | - |
IR (Control S) output - Ngõ ra IR | - |
USB type-A - Ngõ USB type A | 1 |
USB Type-B - Ngõ USB Type-B | 1 |
Microphone input - Ngõ vào micro | - |
Wireless - Ngõ mạng không dây | IFU-WLM3 (option) |
General - Tổng quát | |
Speaker - Loa | - |
Keystone correction - Chỉnh keystone | Dọc, +/- 30° |
Power consumption - Công suất tiêu thụ | 218W (chế độ tiêu chuẩn) |
Outside dimensions (W x H x D) - Kích thước ngoài | 365 x 96.2 x 252 mm |
Mass - Trọng lượng | 3.8 Kg |
Replacement lamp - Đèn thay thế | LMP-E212 |