Giỏ hàng đang trống!
Display system - Hệ thống hiển thị | |
Display device - Tấm nền | 3 LCD |
Size - Kích thước tấm nền | 0.63” (16.0 mm) |
Number of pixels - Số điểm ảnh | XGA (1024 x 768) |
Aspect ratio - Tỉ lệ | 4:3 |
Projection lens - Ống kính | |
Focus - Lấy nét | Thủ công |
Zoom - Phóng hình | Thủ công, 1.2x |
Lens shift - Dịch chuyển ống kính | - |
Throw ratio - Tỉ lệ phóng | 1.47:1 tới 1.77:1 |
Light source - Đèn chiếu - Tuổi thọ | 7000 giờ |
Wattage - Công suất đèn | 210 W |
Screen size - Kích thước màn chiếu | 30” tới 300” |
Light output - Độ sáng | 2300 lm |
Contrast ratio - Tỉ lệ tương phản | 2500:1 |
Input - Ngõ vào | |
Composite video | Pin Jack |
S video | - |
Computer - Ngõ Máy tính D-Sub | Mini D-sub 15-pin |
Component - Ngõ thành phần | - |
DVI-D (HDCP) - Ngõ DVI | - |
HDMI (HDCP) - Ngõ HDMI (HDCP) | HDMI |
Audio - Ngõ âm thanh vào | Stereo mini jack |
Output - Ngõ ra | - |
Monitor - Ngõ ra tham chiếu | - |
Audio - Ngõ ra âm thanh ra | - |
I/O, Control, Others - Các ngõ khác | |
RS-232C - Ngõ tuần tự RS232 | - |
LAN - Ngõ mạng LAN | - |
IR (Control S) input - Ngõ vào IR | - |
IR (Control S) output - Ngõ ra IR | - |
USB type-A - Ngõ USB type A | - |
USB Type-B - Ngõ USB Type-B | - |
Microphone input - Ngõ vào micro | - |
Wireless - Ngõ mạng không dây | - |
General - Tổng quát | |
Speaker - Loa | 1 W x 1 (monaural) |
Keystone correction - Chỉnh keystone | +/- 30° |
Power consumption - Công suất tiêu thụ | 275 W |
Outside dimensions (W x H x D) - Kích thước ngoài | 315 x 75 x 230.5 mm |
Mass - Trọng lượng | 2.5 kg / 5 lb 7 oz |
Replacement lamp - Đèn thay thế | LMP-D213 |